Kích Thước Đo Lường
Mã Size DÀI (L) RỘNG (W) CAO (H) 198
Xíu
18.6 cm
12.4 cm
6 cm
128 Nhỏ 23.1 cm 16.8 cm 6.5 cm 108A Lớn 28.5 cm 20.5 cm 7.3 cm 218 Đại 36.3 cm 26.5 cm 11.3 cm
top of page
bottom of page
| Mã | Size | DÀI (L) | RỘNG (W) | CAO (H) |
|---|---|---|---|---|
|
198 |
Xíu |
18.6 cm |
12.4 cm |
6 cm |
| 128 | Nhỏ | 23.1 cm | 16.8 cm | 6.5 cm |
| 108A | Lớn | 28.5 cm | 20.5 cm | 7.3 cm |
| 218 | Đại | 36.3 cm | 26.5 cm | 11.3 cm |